kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
23/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
70
69
45
Giải bảy
270
899
811
Giải sáu
2790
1859
2454
7957
8891
8451
1380
3579
0358
Giải năm
5629
9034
2230
Giải tư
70002
43958
43868
18058
22548
63306
90628
04093
94674
57418
42864
75035
01365
13762
33066
34676
53936
01394
80559
53634
89531
Giải ba
92013
49026
36595
44206
26345
37387
Giải nhì
81403
80034
70413
Giải nhất
37955
64951
28793
Giải ĐB
204425
036980
259962
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 23/02/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
7,7,9 0 2,6,3
- 1 3
0 2 9,8,6,5
1,0 3 -
5 4 8
5,2 5 9,4,8,8,5
0,2 6 8
- 7 0,0
5,6,5,4,2 8 -
5,2 9 0
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
8 0 6
9,5,5 1 8
6 2 -
9 3 4,5,4
3,7,6,3 4 -
3,6,9 5 7,1,1
0 6 9,4,5,2
5 7 4
1 8 0
6,9 9 9,1,3,5
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
8,3 0 -
1,3 1 1,3
6 2 -
1,9 3 0,6,4,1
9,3 4 5,5
4,4 5 8,9
6,7,3 6 6,2
8 7 9,6
5 8 0,7
7,5 9 4,3
Thứ 4
22/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
06
24
Giải bảy
825
529
Giải sáu
8647
3519
8025
0851
1578
2302
Giải năm
6539
0344
Giải tư
90643
91905
70053
97396
91099
85261
55091
31354
80990
58531
22464
58053
66439
67828
Giải ba
46765
42298
95387
80041
Giải nhì
78096
78718
Giải nhất
00281
74576
Giải ĐB
256805
163641
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 22/02/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
- 0 6,5,5
6,9,8 1 9
- 2 5,5
4,5 3 9
- 4 7,3
2,2,0,6,0 5 3
0,9,9 6 1,5
4 7 -
9 8 1
1,3,9 9 6,9,1,8,6
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
9 0 2
5,3,4,4 1 8
0 2 4,9,8
5 3 1,9
2,4,5,6 4 4,1,1
- 5 1,4,3
7 6 4
8 7 8,6
7,2,1 8 7
2,3 9 0
Thứ 3
21/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
46
14
Giải bảy
783
258
Giải sáu
6576
6051
6139
2346
3899
4154
Giải năm
4466
6123
Giải tư
40809
83117
28481
63779
62204
53487
31091
88307
20664
68493
77518
21556
16728
00389
Giải ba
96913
26734
91391
45810
Giải nhì
22916
55063
Giải nhất
59167
52475
Giải ĐB
011325
667951
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 21/02/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
- 0 9,4
5,8,9 1 7,3,6
- 2 5
8,1 3 9,4
0,3 4 6
2 5 1
4,7,6,1 6 6,7
1,8,6 7 6,9
- 8 3,1,7
3,0,7 9 1
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
1 0 7
9,5 1 4,8,0
- 2 3,8
2,9,6 3 -
1,5,6 4 6
7 5 8,4,6,1
4,5 6 4,3
0 7 5
5,1,2 8 9
9,8 9 9,3,1
Thứ 2
20/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
58
25
Giải bảy
661
999
Giải sáu
7671
0546
5209
8519
2307
3499
Giải năm
3985
8297
Giải tư
14378
52072
45974
65881
66739
82820
82801
06221
22073
23397
87886
52513
81954
59174
Giải ba
78634
09734
82364
03346
Giải nhì
29690
44747
Giải nhất
21273
23681
Giải ĐB
815920
403234
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 20/02/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
2,9,2 0 9,1
6,7,8,0 1 -
7 2 0,0
7 3 9,4,4
7,3,3 4 6
8 5 8
4 6 1
- 7 1,8,2,4,3
5,7 8 5,1
0,3 9 0
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
- 0 7
2,8 1 9,3
- 2 5,1
7,1 3 4
5,7,6,3 4 6,7
2 5 4
8,4 6 4
0,9,9,4 7 3,4
- 8 6,1
9,1,9 9 9,9,7,7
CN
19/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
88
11
Giải bảy
747
377
Giải sáu
7689
0656
1973
8423
3027
3810
Giải năm
0758
3561
Giải tư
38364
20888
85210
06856
41168
94119
06018
25660
44927
56823
71429
13898
06161
42134
Giải ba
01069
89995
46619
93380
Giải nhì
66992
46235
Giải nhất
69995
11862
Giải ĐB
612085
345318
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 19/02/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
1 0 -
- 1 0,9,8
9 2 -
7 3 -
6 4 7
9,9,8 5 6,8,6
5,5 6 4,8,9
4 7 3
8,5,8,6,1 8 8,9,8,5
8,1,6 9 5,2,5
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
1,6,8 0 -
1,6,6 1 1,0,9,8
6 2 3,7,7,3,9
2,2 3 4,5
3 4 -
3 5 -
- 6 1,0,1,2
7,2,2 7 7
9,1 8 0
2,1 9 8
Thứ 7
18/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
04
84
02
Giải bảy
707
623
215
Giải sáu
0720
2462
5366
1911
4977
4392
2034
0390
0620
Giải năm
2260
9077
7866
Giải tư
06049
50681
84306
67457
17563
70953
62252
01383
63208
72141
19857
07190
55810
13144
02978
14292
16494
63894
60637
93188
00276
Giải ba
93607
49821
18312
56346
85310
17866
Giải nhì
60092
76850
58185
Giải nhất
73215
78767
78040
Giải ĐB
951683
445802
965588
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 18/02/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
2,6 0 4,7,6,7
8,2 1 5
6,5,9 2 0,1
6,5,8 3 -
0 4 9
1 5 7,3,2
6,0 6 2,6,0,3
0,5,0 7 -
- 8 1,3
4 9 2
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
9,1,5 0 8,2
1,4 1 1,0,2
9,1,0 2 3
2,8 3 -
8,4 4 1,4,6
- 5 7,0
4 6 7
7,7,5,6 7 7,7
0 8 4,3
- 9 2,0
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
9,2,1,4 0 2
- 1 5,0
0,9 2 0
- 3 4,7
3,9,9 4 0
1,8 5 -
6,7,6 6 6,6
3 7 8,6
7,8,8 8 8,5,8
- 9 0,2,4,4
Thứ 6
17/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
01
10
Giải bảy
820
499
Giải sáu
0387
5539
8576
0056
6314
2853
Giải năm
4699
1658
Giải tư
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
Giải ba
67693
33569
25209
97877
Giải nhì
10781
77670
Giải nhất
73647
49954
Giải ĐB
877614
429399
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 17/02/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
2,9 0 1,2
0,8 1 9,2,4
8,0,1 2 0
9 3 9
1 4 9,7
- 5 -
7 6 9
8,9,4 7 6
- 8 7,2,1
3,9,4,1,6 9 9,0,7,3
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
1,7 0 9,9
1 1 0,4,1,4
- 2 8
5 3 7
1,1,5 4 7
- 5 6,3,8,4
5 6 -
3,4,7 7 8,7,0
5,7,2 8 -
9,0,0,9 9 9,9
Thứ 5
16/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
07
79
81
Giải bảy
394
023
082
Giải sáu
8217
0623
6267
7891
9487
4823
6376
8734
2256
Giải năm
6474
9779
9662
Giải tư
91865
93166
02339
68459
57183
60815
43355
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
25836
13085
83645
09619
23768
79771
05520
Giải ba
46977
61543
51665
03713
93643
74255
Giải nhì
00755
73742
78287
Giải nhất
87604
54078
71066
Giải ĐB
383641
622887
066088
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 16/02/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
- 0 7,4
4 1 7,5
- 2 3
2,8,4 3 9
9,7,0 4 3,1
6,1,5,5 5 9,5,5
6 6 7,5,6
0,1,6,7 7 4,7
- 8 3
3,5 9 4
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
9,3 1 3
4,4 2 3,3
2,2,7,5,7,1 3 1
- 4 2,8,2
9,6 5 3
- 6 5
8,8 7 9,9,3,3,8
4,7 8 7,7
7,7 9 1,5
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
2 0 -
8,7 1 9
8,6 2 0
4 3 4,6
3 4 5,3
8,4,5 5 6,5
7,5,3,6 6 2,8,6
8 7 6,1
6,8 8 1,2,5,7,8
1 9 -
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top