kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
27/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
70
47
84
Giải bảy
368
469
387
Giải sáu
2606
9657
7928
5169
6921
8267
0146
9045
3937
Giải năm
9464
9756
0502
Giải tư
15042
82534
68574
86106
94469
61939
59050
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
Giải ba
20823
21989
41075
91124
63758
87219
Giải nhì
94429
60474
13810
Giải nhất
40378
87556
01668
Giải ĐB
244720
777347
679318
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 27/04/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
7,5,2 0 6,6
- 1 -
4 2 8,3,9,0
2 3 4,9
6,3,7 4 2
- 5 7,0
0,0 6 8,4,9
5 7 0,4,8
6,2,7 8 9
6,3,8,2 9 -
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
2 0 9
2,6 1 7
- 2 1,0,3,7,4
2 3 -
2,7 4 7,7
7,7 5 6,6
5,5 6 9,9,7,1
4,6,1,2,4 7 5,5,4
- 8 -
6,6,0 9 -
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
9,3,1 0 2
3 1 9,0,8
0 2 -
- 3 7,0,1
8,5 4 6,5,6
4 5 9,4,8
4,4 6 8
8,3,8 7 -
5,6,1 8 4,7,7
5,1 9 0
Thứ 4
26/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
03
35
Giải bảy
905
282
Giải sáu
7401
5702
3702
8760
7531
8069
Giải năm
2346
6294
Giải tư
62650
59198
89590
63514
23594
50705
18804
78925
56799
77141
95736
87780
48859
28490
Giải ba
31080
04540
84183
34077
Giải nhì
80100
65582
Giải nhất
04271
84701
Giải ĐB
626057
206574
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 26/04/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
5,9,8,4,0 0 3,5,1,2,2,5,4,0
0,7 1 4
0,0 2 -
0 3 -
1,9,0 4 6,0
0,0 5 0,7
4 6 -
5 7 1
9 8 0
- 9 8,0,4
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
6,8,9 0 1
3,4,0 1 -
8,8 2 5
8 3 5,1,6
9,7 4 1
3,2 5 9
3 6 0,9
7 7 7,4
- 8 2,0,3,2
6,9,5 9 4,9,0
Thứ 3
25/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
81
00
Giải bảy
345
369
Giải sáu
7632
9911
2963
6141
8547
8044
Giải năm
8088
4439
Giải tư
58960
58990
83991
71778
03822
49593
03681
00663
07406
84268
36147
68656
90552
56972
Giải ba
40923
34029
18723
61884
Giải nhì
19209
19773
Giải nhất
40542
02976
Giải ĐB
505527
603146
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 25/04/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
6,9 0 9
8,1,9,8 1 1
3,2,4 2 2,3,9,7
6,9,2 3 2
- 4 5,2
4 5 -
- 6 3,0
2 7 8
8,7 8 1,8,1
2,0 9 0,1,3
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
0 0 0,6
4 1 -
5,7 2 3
6,2,7 3 9
4,8 4 1,7,4,7,6
- 5 6,2
0,5,7,4 6 9,3,8
4,4 7 2,3,6
6 8 4
6,3 9 -
Thứ 2
24/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
23
24
Giải bảy
736
514
Giải sáu
5490
1136
4990
1033
7474
2024
Giải năm
2641
5159
Giải tư
27452
63586
06423
08701
10565
67937
99970
71742
64583
84592
34194
67525
51031
96918
Giải ba
86130
97927
99176
07792
Giải nhì
78169
19980
Giải nhất
80186
59719
Giải ĐB
871617
345966
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 24/04/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
9,9,7,3 0 1
4,0 1 7
5 2 3,3,7
2,2 3 6,6,7,0
- 4 1
6 5 2
3,3,8,8 6 5,9
3,2,1 7 0
- 8 6,6
6 9 0,0
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
8 0 -
3 1 4,8,9
4,9,9 2 4,4,5
3,8 3 3,1
2,1,7,2,9 4 2
2 5 9
7,6 6 6
- 7 4,6
1 8 3,0
5,1 9 2,4,2
CN
23/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
56
20
Giải bảy
454
347
Giải sáu
8224
4202
8434
9587
5926
3446
Giải năm
6453
1033
Giải tư
02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
Giải ba
09731
12920
38577
92049
Giải nhì
29627
31410
Giải nhất
08545
75412
Giải ĐB
510739
304673
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 23/04/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
2 0 2
3 1 4
0,4 2 4,6,0,7
5 3 4,1,9
5,2,3,1 4 2,5
8,6,4 5 6,4,3
5,2 6 5
2 7 -
- 8 5,9
8,9,3 9 9
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
2,1 0 -
8 1 0,2
1 2 0,6,9
3,7 3 3
9 4 7,6,9
- 5 7
2,4,6,8 6 6
4,8,5,7 7 7,3
- 8 7,6,1
9,2,4 9 4,9
Thứ 7
22/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
24
09
44
Giải bảy
283
870
728
Giải sáu
7873
3778
5053
2225
8073
4777
5285
9520
1591
Giải năm
1909
5647
3799
Giải tư
26171
21421
39753
97238
55214
56685
00774
36924
57165
81238
16620
65848
36202
43982
09403
09965
60067
19197
21862
85384
58583
Giải ba
25060
23353
10728
64376
02754
40327
Giải nhì
56867
13152
94821
Giải nhất
62494
73295
23783
Giải ĐB
028174
008923
634685
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 22/04/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
6 0 9
7,2 1 4
- 2 4,1
8,7,5,5,5 3 8
2,1,7,9,7 4 -
8 5 3,3,3
- 6 0,7
6 7 3,8,1,4,4
7,3 8 3,5
0 9 4
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
7,2 0 9,2
- 1 -
0,8,5 2 5,4,0,8,3
7,2 3 8
2 4 7,8
2,6,9 5 2
7 6 5
7,4 7 0,3,7,6
3,4,2 8 2
0 9 5
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
2 0 3
9,2 1 -
6 2 8,0,7,1
0,8,8 3 -
4,8,5 4 4
8,6,8 5 4
- 6 5,7,2
6,9,2 7 -
2 8 5,4,3,3,5
9 9 1,9,7
Thứ 6
21/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
62
59
Giải bảy
655
590
Giải sáu
4141
6826
3621
0021
8394
9663
Giải năm
9117
9869
Giải tư
22516
32913
97831
70441
19468
89742
98131
16507
30341
97516
86455
13494
01823
62956
Giải ba
76893
21210
92189
32317
Giải nhì
49118
19673
Giải nhất
65722
43707
Giải ĐB
580016
183209
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 21/04/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
1 0 -
4,2,3,4,3 1 7,6,3,0,8,6
6,4,2 2 6,1,2
1,9 3 1,1
- 4 1,1,2
5 5 5
2,1,1 6 2,8
1 7 -
6,1 8 -
- 9 3
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
9 0 7,7,9
2,4 1 6,7
- 2 1,3
6,2,7 3 -
9,9 4 1
5 5 9,5,6
1,5 6 3,9
0,1,0 7 3
- 8 9
5,6,8,0 9 0,4,4
Thứ 5
20/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
19
17
90
Giải bảy
279
444
762
Giải sáu
6166
6117
3153
3741
1597
2250
9267
5710
4628
Giải năm
1124
6936
1688
Giải tư
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
Giải ba
33379
78976
66388
23320
67731
36890
Giải nhì
99463
14136
42967
Giải nhất
80343
14839
73298
Giải ĐB
291616
827283
972499
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 20/04/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
9 0 -
5 1 9,7,6
- 2 4,4,5
5,6,4 3 9
2,8,2 4 3
2 5 3,1
6,7,1 6 6,3
1 7 9,9,6
8 8 4,8
1,7,3,7 9 0
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
5,2,2 0 7,9
4,3 1 7
- 2 0,0
8 3 6,1,6,9
4,9 4 4,1,9,8
- 5 0
3,3 6 -
1,9,0 7 -
4,8 8 8,3
4,0,3 9 7,4
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
9,1,9 0 -
6,3 1 0,4
6 2 8
- 3 1
1 4 -
7 5 -
9,6 6 2,7,6,1,7
6,7,6 7 7,5
2,8,9 8 8,9
8,9 9 0,6,0,8,9
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top